Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2022 |
VĐQG Việt Nam | 1 | 2023 |
| |||
Thành phố: | Pleiku | Sân tập huấn: | Pleiku Stadium |
Sức chứa: | 12000 | Thời gian thành lập: | |
Huấn luyện viên: | A. Polking | Thuộc giải đấu | Trận Đấu Giao Hữu |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
42 | 6 | 36 | 5 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | 1 | 2022 |
VĐQG Việt Nam | 1 | 2023 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Việt Nam | |
Hạng Nhất Việt Nam | |
VIE Super Cup | |
VIE Cup | |
VIE Division 3 | |
ASEAN Club Championship |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cong An Nhan Dan | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 42.3% | 15.4% | 42.3% | 1.69 | 1.35 | 37 |
Tạm thời chưa có số liệu |